deutschdictionary

niederlegen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(RỜI KHỎI VỊ TRÍ CÔNG VIỆC)

Anh ấy đã quyết định từ chức. - Er hat beschlossen, niederzulegen.

(ĐỂ MỘT VẬT Ở VỊ TRÍ THẤP HƠN)

Cô ấy đã đặt xuống cuốn sách. - Sie legte das Buch nieder.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact