deutschdictionary

sauer

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(HƯƠNG VỊ KHÔNG NGỌT, CÓ TÍNH AXIT)

Quả chanh thì chua. - Die Zitrone ist sauer.

Sữa chua có vị chua. - Das Joghurt schmeckt sauer.

(CẢM XÚC KHÔNG HÀI LÒNG, TỨC GIẬN)

Anh ấy giận dữ với tôi. - Er ist sauer auf mich.

Cô ấy trông giận dữ. - Sie sieht sauer aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact