deutschdictionary

die Schulreform

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THAY ĐỔI TRONG HỆ THỐNG GIÁO DỤC)

Cải cách giáo dục là cần thiết. - Die Schulreform ist notwendig.

Chúng tôi đang thảo luận về cải cách giáo dục mới. - Wir diskutieren die neue Schulreform.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact