deutschdictionary

schwingen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN NHANH VÀ MẠNH)

Anh ấy vung thanh kiếm. - Er schwingt das Schwert.

(DI CHUYỂN QUA LẠI HOẶC LÊN XUỐNG)

Trẻ em đung đưa trên xích đu. - Die Kinder schwingen auf den Schaukeln.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact