deutschdictionary

das Souvenir

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MÓN QUÀ ĐỂ NHỚ VỀ MỘT NƠI)

Tôi đã mua một quà lưu niệm. - Ich habe ein Souvenir gekauft.

Quà lưu niệm này làm tôi nhớ về kỳ nghỉ. - Das Souvenir erinnert mich an den Urlaub.

Chúng tôi sưu tầm quà lưu niệm từ nhiều quốc gia khác nhau. - Wir sammeln Souvenirs aus verschiedenen Ländern.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact