deutschdictionary

standhaft

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ TÍNH KIÊN QUYẾT, KHÔNG THAY ĐỔI)

Anh ấy kiên định trong những niềm tin của mình. - Er bleibt standhaft in seinen Überzeugungen.

Thái độ kiên định của nhóm đã gây ấn tượng với mọi người. - Die standhafte Haltung der Gruppe beeindruckte alle.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật