deutschdictionary

der Stress

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TRẠNG THÁI TÂM LÝ KHÔNG THOẢI MÁI)

Tôi có nhiều căng thẳng trong công việc. - Ich habe viel Stress in der Arbeit.

Căng thẳng có thể gây hại cho sức khỏe. - Stress kann gesundheitsschädlich sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật