deutschdictionary

verfallen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TRỞ NÊN YẾU ĐI, KHÔNG CÒN SỨC SỐNG)

Thành phố cổ đang suy tàn dần. - Die alte Stadt verfällt langsam.

(KHÔNG CÒN HIỆU LỰC, KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ)

Thời hạn đã hết hạn. - Die Frist ist verfallen.

(BỊ PHÁ HỦY, KHÔNG CÒN ĐỨNG VỮNG)

Tòa nhà cũ đã sụp đổ. - Das alte Gebäude ist verfallen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact