deutschdictionary
danh từ
(SỰ KẾT HỢP HOẶC HỢP NHẤT HAI HAY NHIỀU THỨ)
Sự hợp nhất của các công ty đã thành công. - Die Verschmelzung der Unternehmen war erfolgreich.
Sự hợp nhất của các nền văn hóa tạo ra sự đa dạng. - Die Verschmelzung von Kulturen schafft Vielfalt.