deutschdictionary

der Zusammenschluss

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TỔ CHỨC HOẶC HỢP TÁC GIỮA CÁC BÊN)

Liên minh giữa các công ty đã thành công. - Der Zusammenschluss der Firmen war erfolgreich.

Một liên minh có thể mang lại nhiều lợi ích. - Ein Zusammenschluss kann viele Vorteile bringen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật