deutschdictionary

das Vorbild

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT NGƯỜI HOẶC VẬT ĐƯỢC NOI THEO)

Anh ấy là một hình mẫu cho nhiều người. - Er ist ein Vorbild für viele.

Cô ấy coi mẹ mình là hình mẫu. - Sie betrachtet ihre Mutter als Vorbild.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact