deutschdictionary

der Überfall

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG TẤN CÔNG BẤT NGỜ)

Cuộc tấn công rất bất ngờ. - Der Überfall war sehr überraschend.

(HÀNH ĐỘNG TẤN CÔNG NHANH CHÓNG)

Cảnh sát phản ứng nhanh với cuộc đột kích. - Die Polizei reagierte schnell auf den Überfall.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact