deutschdictionary

ängstlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM GIÁC KHÔNG YÊN TÂM, LO LẮNG)

Cô ấy rất sợ hãi trong bóng tối. - Sie ist sehr ängstlich in der Dunkelheit.

Bọn trẻ sợ hãi khi có bão. - Die Kinder waren ängstlich bei dem Gewitter.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật