deutschdictionary

äußerst

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(CÁCH DÙNG ĐỂ NHẤN MẠNH MỨC ĐỘ)

Thời tiết cực kỳ đẹp. - Das Wetter ist äußerst schön.

Cô ấy cực kỳ tài năng trong công việc của mình. - Sie ist äußerst talentiert in ihrer Arbeit.

Anh ấy cực kỳ hạnh phúc về tin tức. - Er war äußerst glücklich über die Nachricht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact