deutschdictionary

sehr

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(MỨC ĐỘ CAO HOẶC MẠNH)

Tôi rất thích sô cô la. - Ich mag Schokolade sehr.

Hôm nay trời rất lạnh. - Es ist sehr kalt heute.

Món ăn rất ngon. - Das Essen ist sehr lecker.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact