deutschdictionary

übernatürlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG THUỘC VỀ THẾ GIỚI VẬT CHẤT)

Câu chuyện nói về những sinh vật siêu nhiên. - Die Geschichte handelt von übernatürlichen Wesen.

Nhiều người tin vào sức mạnh siêu nhiên. - Viele Menschen glauben an übernatürliche Kräfte.

Trong phim, thường thấy các hiện tượng siêu nhiên. - In Filmen sieht man oft übernatürliche Phänomene.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact