deutschdictionary

mystisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN ĐIỀU KHÔNG THỂ GIẢI THÍCH)

Bầu không khí huyền bí thật tuyệt vời. - Die mystische Atmosphäre war überwältigend.

Có nhiều câu chuyện huyền bí ở khu vực này. - Es gibt viele mystische Geschichten in dieser Region.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact