deutschdictionary

magisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN PHÉP THUẬT)

Bầu không khí ma thuật có thể cảm nhận được. - Die magische Atmosphäre war spürbar.

Cuốn sách ma thuật kể những câu chuyện. - Das magische Buch erzählte Geschichten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact