deutschdictionary

das Foto

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÌNH ẢNH CHỤP LẠI)

Tôi đã chụp một bức ảnh đẹp. - Ich habe ein schönes Foto gemacht.

Bức ảnh này cho thấy gia đình tôi. - Das Foto zeigt meine Familie.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật