deutschdictionary
danh từ
(TĂNG GIÁ TRỊ HOẶC CHẤT LƯỢNG)
Việc nâng cao sản phẩm đã thành công. - Die Aufwertung des Produkts war erfolgreich.
(SỰ TIẾN BỘ VỀ CHẤT LƯỢNG)
Việc cải thiện cơ sở hạ tầng là cần thiết. - Die Aufwertung der Infrastruktur ist notwendig.