deutschdictionary

die Aufwertung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TĂNG GIÁ TRỊ HOẶC CHẤT LƯỢNG)

Việc nâng cao sản phẩm đã thành công. - Die Aufwertung des Produkts war erfolgreich.

(SỰ TIẾN BỘ VỀ CHẤT LƯỢNG)

Việc cải thiện cơ sở hạ tầng là cần thiết. - Die Aufwertung der Infrastruktur ist notwendig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật