deutschdictionary

die Beglaubigung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(XÁC NHẬN TÍNH HỢP PHÁP)

Chứng thực tài liệu là cần thiết. - Die Beglaubigung des Dokuments ist notwendig.

Tôi cần chứng thực cho chuyến đi. - Ich brauche eine Beglaubigung für die Reise.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact