deutschdictionary
danh từ
(GIẤY TỜ CHỨNG NHẬN MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Tôi đã nhận được một chứng chỉ. - Ich habe ein Zertifikat erhalten.
Chứng chỉ đó rất quan trọng. - Das Zertifikat ist sehr wichtig.
Anh ấy cho tôi xem chứng chỉ của anh ấy. - Er zeigt mir sein Zertifikat.