deutschdictionary

die Belegschaft

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG MỘT TỔ CHỨC)

Nhân viên làm việc chăm chỉ. - Die Belegschaft arbeitet hart.

Nhân viên rất thân thiện. - Die Belegschaft ist sehr freundlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact