deutschdictionary

die Berufstätigkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÔNG VIỆC HOẶC NGHỀ NGHIỆP CHÍNH THỨC)

Hoạt động nghề nghiệp của anh ấy đòi hỏi nhiều thời gian. - Seine Berufstätigkeit erfordert viel Zeit.

Hoạt động nghề nghiệp rất quan trọng đối với nhiều người. - Die Berufstätigkeit ist für viele wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact