deutschdictionary

bescheiden

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THỂ HIỆN SỰ KHIÊM NHƯỜNG)

Anh ấy rất khiêm tốn. - Er ist sehr bescheiden.

Cô ấy có một thái độ khiêm tốn. - Sie hat eine bescheidene Haltung.

Sự khiêm tốn là một đức tính. - Bescheidenheit ist eine Tugend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật