deutschdictionary
Tìm kiếm
chạng vạng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(THỜI ĐIỂM GIỮA NGÀY VÀ ĐÊM)
Chạng vạng bắt đầu sớm vào mùa thu. - Die Dämmerung beginnt früh im Herbst.
Trong chạng vạng, thường thấy các vì sao. - In der Dämmerung sieht man oft die Sterne.
abenddämmerung
morgendämmerung
dunkelheit
licht
schatten
tag
nacht
twilight
grau
horizont
Gửi phản hồi