deutschdictionary

grau

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÀU SẮC TRUNG TÍNH GIỮA ĐEN VÀ TRẮNG)

Bầu trời màu xám. - Der Himmel ist grau.

Tôi có một chiếc xe màu xám. - Ich habe ein graues Auto.

Các bức tường được sơn màu xám. - Die Wände sind grau gestrichen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact