deutschdictionary

die Dunkelheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHÔNG CÓ ÁNH SÁNG)

Bóng tối bao trùm căn phòng. - Die Dunkelheit umhüllte den Raum.

Trong bóng tối, bạn không thể thấy gì. - In der Dunkelheit kann man nichts sehen.

Bóng tối của đêm thật yên bình. - Die Dunkelheit der Nacht ist beruhigend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact