deutschdictionary

denken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SỬ DỤNG TRÍ ÓC ĐỂ SUY NGHĨ)

Tôi thường nghĩ về gia đình của mình. - Ich denke oft an meine Familie.

Bạn nghĩ gì về kế hoạch này? - Was denkst du über diesen Plan?

Anh ấy suy nghĩ nhiều trước khi hành động. - Er denkt viel nach, bevor er handelt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật