deutschdictionary

glauben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CÓ NIỀM TIN VÀO ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi tin tưởng vào tình yêu. - Ich glaube an die Liebe.

(CÓ SỰ TIN TƯỞNG VÀO ĐIỀU GÌ)

Tôi tin rằng ngày mai sẽ mưa. - Ich glaube, dass es morgen regnet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật