deutschdictionary
Tìm kiếm
tin tưởng
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(CÓ NIỀM TIN VÀO ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Tôi tin tưởng vào tình yêu. - Ich glaube an die Liebe.
(CÓ SỰ TIN TƯỞNG VÀO ĐIỀU GÌ)
tin
Tôi tin rằng ngày mai sẽ mưa. - Ich glaube, dass es morgen regnet.
vertrauen
überzeugt sein
annehmen
zweifeln
Glaube
Religion
Faszination
Hoffnung
Meinung
Überzeugung
Gửi phản hồi