deutschdictionary

der Engpass

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TRẠNG THÁI BỊ CHẶN LẠI HOẶC NGĂN CẢN)

Giao thông gặp phải một tắc nghẽn. - Der Verkehr hat einen Engpass.

(TÌNH TRẠNG KHÔNG ĐỦ HOẶC KHÔNG CÓ)

Có một thiếu hụt về tài nguyên. - Es gibt einen Engpass bei den Ressourcen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật