deutschdictionary
danh từ
(THIẾU HỤT TRONG CUNG CẤP HÀNG HÓA)
Tình trạng thiếu hụt cung cấp ảnh hưởng đến nhiều ngành. - Der Versorgungsengpass betrifft viele Branchen.
Chúng ta cần giải quyết tình trạng thiếu hụt cung cấp nhanh chóng. - Wir müssen den Versorgungsengpass schnell lösen.
Một tình trạng thiếu hụt cung cấp có thể làm tổn hại đến nền kinh tế. - Ein Versorgungsengpass kann die Wirtschaft schädigen.