deutschdictionary

die Erfassung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH NHẬN BIẾT HOẶC GHI LẠI)

Ghi nhận dữ liệu là quan trọng. - Die Erfassung von Daten ist wichtig.

(HÀNH ĐỘNG THU THẬP THÔNG TIN)

Thu thập thông tin diễn ra thường xuyên. - Die Erfassung von Informationen erfolgt regelmäßig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật