deutschdictionary

die Erforschung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HOẠT ĐỘNG TÌM HIỂU VÀ KHÁM PHÁ)

Nghiên cứu không gian là quan trọng. - Die Erforschung des Weltraums ist wichtig.

Nghiên cứu công nghệ mới là cần thiết. - Die Erforschung neuer Technologien ist notwendig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật