deutschdictionary

die Untersuchung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KIỂM TRA SỨC KHỎE HOẶC BỆNH TẬT)

Cuộc khám rất kỹ lưỡng. - Die Untersuchung war sehr gründlich.

(QUÁ TRÌNH TÌM HIỂU THÔNG TIN)

Cuộc điều tra được thực hiện bởi cảnh sát. - Die Untersuchung wurde von der Polizei durchgeführt.

(QUÁ TRÌNH TÌM HIỂU MỘT VẤN ĐỀ)

Cuộc nghiên cứu là một phần của nghiên cứu khoa học. - Die Untersuchung ist Teil der wissenschaftlichen Forschung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật