deutschdictionary
danh từ
(QUÁ TRÌNH TÌM HIỂU THÔNG TIN)
Cuộc điều tra được thực hiện bởi cảnh sát. - Die Untersuchung wurde von der Polizei durchgeführt.
(QUÁ TRÌNH TÌM HIỂU MỘT VẤN ĐỀ)
Cuộc nghiên cứu là một phần của nghiên cứu khoa học. - Die Untersuchung ist Teil der wissenschaftlichen Forschung.