deutschdictionary
danh từ
(NGƯỜI CÓ KỸ NĂNG CHUYÊN MÔN)
Công nhân lành nghề có nhiều kinh nghiệm. - Der Facharbeiter hat viel Erfahrung.
Nhiều công nhân lành nghề đang được tìm kiếm. - Viele Facharbeiter werden gesucht.
Một công nhân lành nghề kiếm được nhiều tiền. - Ein Facharbeiter verdient gut.