deutschdictionary

flüstern

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NÓI NHỎ, ÂM THANH NHẸ)

Anh ấy thì thầm vào tai cô ấy. - Er flüstert ihr etwas ins Ohr.

Bọn trẻ thì thầm trong lớp học. - Die Kinder flüstern im Unterricht.

Cô ấy thì thầm để không làm phiền ai. - Sie flüstert, um niemanden zu stören.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact