deutschdictionary

das Flugzeug

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHƯƠNG TIỆN DI CHUYỂN TRÊN KHÔNG)

Máy bay sẽ cất cánh trong một giờ. - Das Flugzeug startet in einer Stunde.

Tôi thấy một chiếc máy bay trên bầu trời. - Ich sehe ein Flugzeug am Himmel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật