deutschdictionary

der Helikopter

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHƯƠNG TIỆN BAY CÓ CÁNH QUẠT)

Máy bay trực thăng bay trên thành phố. - Der Helikopter fliegt über die Stadt.

Tôi đã thấy một máy bay trực thăng. - Ich habe einen Helikopter gesehen.

Máy bay trực thăng cứu hộ hạ cánh trên mái nhà. - Der Rettungshelikopter landete auf dem Dach.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật