deutschdictionary
danh từ
(PHƯƠNG TIỆN BAY CÓ CÁNH QUẠT)
Máy bay trực thăng bay trên thành phố. - Der Helikopter fliegt über die Stadt.
Tôi đã thấy một máy bay trực thăng. - Ich habe einen Helikopter gesehen.
Máy bay trực thăng cứu hộ hạ cánh trên mái nhà. - Der Rettungshelikopter landete auf dem Dach.