deutschdictionary
Tìm kiếm
nhiếp ảnh
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NGHỆ THUẬT CHỤP ẢNH)
Nhiếp ảnh là đam mê của tôi. - Die Fotografie ist meine Leidenschaft.
Tôi đã chụp một bức ảnh về phong cảnh. - Ich habe eine Fotografie von der Landschaft gemacht.
Bild
Kamera
Abbildung
Porträt
Sicht
Aufnahme
Licht
Entwicklung
Kunst
Visualisierung
Gửi phản hồi