deutschdictionary

ganz

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHỈ TOÀN BỘ MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Đó là thông tin toàn bộ. - Das ist die gesamte Information.

(KHÔNG THIẾU SÓT GÌ)

Tôi muốn nước uống trọn vẹn. - Ich möchte das trinkbare Wasser in voller Menge.

trạng từ

(CHỈ MỨC ĐỘ ĐẦY ĐỦ)

Tôi hoàn toàn hài lòng. - Ich bin ganz zufrieden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật