deutschdictionary

die Graduierung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ HOÀN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH HỌC)

Lễ tốt nghiệp diễn ra vào tháng Sáu. - Die Graduierung findet im Juni statt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật