deutschdictionary
Tìm kiếm
bất động sản
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TÀI SẢN ĐẤT ĐAI VÀ NHÀ CỬA)
Anh ấy có nhiều bất động sản. - Er hat viel Grundbesitz.
Bất động sản ngày càng đắt hơn. - Der Grundbesitz wird immer teurer.
Immobilie
Eigentum
Grundstück
Besitz
Liegenschaft
Land
Verwaltung
Hypothek
Miete
Grundbuch
Gửi phản hồi