deutschdictionary

das Grundbuch

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÀI LIỆU GHI CHÉP QUYỀN SỞ HỮU ĐẤT)

Sổ địa chính chứa thông tin quan trọng. - Das Grundbuch enthält wichtige Informationen.

Tôi đã kiểm tra sổ địa chính. - Ich habe das Grundbuch überprüft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact