deutschdictionary

der Notar

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI CÓ THẨM QUYỀN CÔNG CHỨNG)

Công chứng viên đã ký văn bản. - Der Notar hat die Urkunde unterschrieben.

Tôi cần một công chứng viên cho hợp đồng. - Ich brauche einen Notar für den Vertrag.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact