deutschdictionary
danh từ
(KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH CỦA MỘT TỔ CHỨC)
Ngân sách đã được phê duyệt cho năm. - Der Haushalt wurde für das Jahr genehmigt.
(NHÓM NGƯỜI SỐNG CHUNG TRONG MỘT NHÀ)
Mỗi hộ gia đình có những quy tắc riêng. - Jedes Haushalt hat seine eigenen Regeln.