deutschdictionary
danh từ
(QUÁ TRÌNH TỔ CHỨC VÀ ĐIỀU HÀNH GIA ĐÌNH)
Quản lý gia đình đòi hỏi nhiều kế hoạch. - Die Haushaltsführung erfordert viel Planung.
Quản lý gia đình tốt tiết kiệm tiền. - Gute Haushaltsführung spart Geld.
Anh ấy đã đảm nhận việc quản lý gia đình. - Er hat die Haushaltsführung übernommen.