deutschdictionary

die Haushaltsführung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH TỔ CHỨC VÀ ĐIỀU HÀNH GIA ĐÌNH)

Quản lý gia đình đòi hỏi nhiều kế hoạch. - Die Haushaltsführung erfordert viel Planung.

Quản lý gia đình tốt tiết kiệm tiền. - Gute Haushaltsführung spart Geld.

Anh ấy đã đảm nhận việc quản lý gia đình. - Er hat die Haushaltsführung übernommen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact