deutschdictionary

die Erwartung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ CHỜ ĐỢI ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Sự mong đợi là rất lớn. - Die Erwartung ist groß.

Tôi có một sự mong đợi cao. - Ich habe eine hohe Erwartung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật