deutschdictionary
Tìm kiếm
sự mong đợi
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ CHỜ ĐỢI ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Sự mong đợi là rất lớn. - Die Erwartung ist groß.
Tôi có một sự mong đợi cao. - Ich habe eine hohe Erwartung.
Erwartungen
Hoffnung
Vorfreude
Voraussicht
Annahme
Forderung
Ziel
Vorstellung
Enttäuschung
Unsicherheit
Gửi phản hồi