deutschdictionary

der Jugendlicher

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI TRẺ TUỔI, CHƯA TRƯỞNG THÀNH)

Cầu thủ thiếu niên này có nhiều tài năng. - Der jugendliche Spieler hat viel Talent.

Các học sinh thiếu niên rất năng động. - Die jugendlichen Schüler sind sehr aktiv.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact