deutschdictionary

die Jugend

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI TRẺ TUỔI, ĐỘ TUỔI VỊ THÀNH NIÊN)

Thanh niên là tương lai của chúng ta. - Die Jugend ist unsere Zukunft.

Thanh niên có nhiều ước mơ. - Jugendliche haben viele Träume.

Thanh niên đóng vai trò quan trọng. - Die Jugend spielt eine wichtige Rolle.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact