deutschdictionary
danh từ
(NGƯỜI TRẺ TUỔI, ĐỘ TUỔI VỊ THÀNH NIÊN)
Thanh niên là tương lai của chúng ta. - Die Jugend ist unsere Zukunft.
Thanh niên có nhiều ước mơ. - Jugendliche haben viele Träume.
Thanh niên đóng vai trò quan trọng. - Die Jugend spielt eine wichtige Rolle.